555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [đưa vàng cho mèo]
'đưa' như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của 'đưa' trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: hand, take, pass. Câu ví dụ: Cha ta tìm thấy cái khăn bịt mắt mà ngươi đưa cho …
Tôi đã đưa số tiền cho ông ấy. Đưa thư đến tận tay. 2 Làm cho đến được người khác, cho người khác nhận được (thường nói về cái trừu tượng).
Các báo đã đưa tin. — Đưa vấn đề ra thảo luận. Cùng đi với ai một đoạn đường trước lúc chia tay để biểu thị sự lưu luyến. Đưa khách ra đến tận cổng. Đưa bạn lên đường. Dẫn đến, tạo …
Tôi đã đưa số tiền cho ông ấy. Đưa thư đến tận tay. 2 Làm cho đến được người khác, cho người khác nhận được (thường nói về cái trừu tượng).
dẫn dắt, điều khiển, làm cho đi tới một nơi, đạt tới một đích nhất định đưa con đi chơi đưa bóng vào lưới đưa đội tuyển lên đỉnh vinh quang
Chủ đề đưa cho: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá từ 'đưa' trong tiếng Việt, với đầy đủ thông tin về nghĩa, cách sử dụng, từ loại, và những thành ngữ liên quan.
Ví dụ 1. Cô ấy đưa cho anh ấy cuốn sách. She gave him the book. 2. Làm ơn đưa cho tôi thông tin liên lạc của bạn. Please give me your contact information.
Check 'đưa' translations into English. Look through examples of đưa translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
đưa xe cho người khác mượn làm cho (thường là những cái trừu tượng) đến được với người khác, cho người khác nhận được
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt Từ đồng nghĩa với 'đưa'
Bài viết được đề xuất: